Phần Tiếng Anh 12 Review 1 - Language giúp các bạn ôn tập và củng cố kiến thức ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp đã học trong Unit 1-3. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách giải từng dạng bài tập, bao gồm phát âm (pronunciation), từ vựng (vocabulary) và ngữ pháp (grammar) với lời giải thích dễ hiểu để các bạn nắm vững kiến thức và tự tin làm bài thi. Cùng tham khảo nhé!
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có phần gạch chân khác cách phát âm so với ba từ còn lại.)
Đáp án:
1. A
Giải thích:
=> Chọn resigned vì đuôi "ed" phát âm là /d/, 3 từ còn lại đuôi "ed" có phát âm là /ɪd/
2. B
Giải thích:
=> Chọn landfill vì chữ "a" phát âm là /æ/, 3 từ còn lại chữ "a" có phát âm là /eɪ/
3. A
Giải thích:
=> Chọn custom vì chữ "o" phát âm là /ʌ/, 3 từ còn lại chữ "o" có phát âm là /oʊ/
4. C
Giải thích:
=> Chọn festival vì chữ "i" phát âm là /ɪ/, 3 từ còn lại chữ "i" có phát âm là /aɪ/
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có vị trí trọng âm chính khác với ba từ còn lại.)
Đáp án:
1. B. carry
Giải thích:
2. A. origin
Giải thích:
3. D. ceremony
Giải thích:
4. A. cuisine
Giải thích:
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ được gạch chân.)
1. Receiving an international award is an impressive achievement for such a young scientist. (Nhận được một giải thưởng quốc tế là một thành tích ấn tượng đối với một nhà khoa học trẻ tuổi như vậy.)
great (tuyệt vời)
small (nhỏ)
ordinary (bình thường)
attractive (hấp dẫn)
Giải thích: Từ impressive có nghĩa tương tự great (tuyệt vời, xuất sắc)
2. There is a great diversity of opinions on Korean fashion trends among the youth. (Có sự đa dạng lớn về quan điểm về xu hướng thời trang Hàn Quốc trong giới trẻ.)
belief (niềm tin)
container (thùng chứa)
popularity (sự phổ biến)
variety (sự đa dạng)
Giải thích: Từ diversity có nghĩa tương tự variety (sự đa dạng)
3. We need to make sure plastic packaging is fully reusable and recyclable. (Chúng ta cần đảm bảo bao bì nhựa có thể tái sử dụng và tái chế hoàn toàn.)
waste (chất thải)
resource (tài nguyên)
wrapping (bao bọc)
trash (rác)
Giải thích: Từ packaging có nghĩa tương tự wrapping (bao bọc)
4. This particular custom practised during Tet holiday has its origins in the southern part of Viet Nam. (Phong tục đặc biệt này được thực hành trong dịp Tết có nguồn gốc từ miền Nam Việt Nam.)
popularity (sự phổ biến)
roots (gốc rễ)
endings (kết thúc)
trends (xu hướng)
Giải thích: Từ origins có nghĩa tương tự roots (gốc rễ, nguồn gốc)
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra từ có nghĩa TRÁI NGƯỢC với từ được gạch chân.)
1. To protect our environment, people should adopt a greener lifestyle and use eco-friendly products. (Để bảo vệ môi trường, mọi người nên áp dụng lối sống xanh hơn và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
environmentally damaging (gây hại môi trường)
energy-efficient (tiết kiệm năng lượng)
locally grown (trồng tại địa phương)
environmentally friendly (thân thiện với môi trường)
Giải thích: Từ eco-friendly (thân thiện với môi trường) có nghĩa trái ngược với environmentally damaging (gây hại môi trường)
2. This day was chosen to mark the anniversary of the national hero's death. (Ngày này được chọn để đánh dấu ngày kỷ niệm cái chết của vị anh hùng dân tộc.)
end of life (sự kết thúc cuộc đời)
life (cuộc sống)
deadline (hạn chót)
liver (gan)
Giải thích: Từ death (cái chết) có nghĩa trái ngược với life (cuộc sống)
3. They bought their own house during the first year of marriage. (Họ đã mua nhà riêng trong năm đầu tiên của cuộc hôn nhân.)
childhood (tuổi thơ)
relationship (mối quan hệ)
adulthood (tuổi trưởng thành)
divorce (ly hôn)
Giải thích: Từ marriage (hôn nhân) có nghĩa trái ngược với divorce (ly hôn)
4. David Attenborough's work on preserving biodiversity is admired by many people. (Công việc bảo tồn đa dạng sinh học của David Attenborough được ngưỡng mộ bởi nhiều người.)
accepted (được chấp nhận)
unknown (không được biết đến)
disrespected (không được tôn trọng)
appreciated (được đánh giá cao)
Giải thích: Từ admired (được ngưỡng mộ) có nghĩa trái ngược với disrespected (không được tôn trọng)
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra đáp án đúng.)
Đáp án:
1. C. identity - cultural identity (bản sắc văn hóa)
Dịch nghĩa: It's important to preserve the cultural identity of a nation. (Việc bảo tồn bản sắc văn hóa của một quốc gia là rất quan trọng.)
2. B. landfills - waste stored in landfills (chất thải được lưu trữ tại bãi chôn lấp)
Dịch nghĩa: The waste stored in landfills can contaminate the soil and water. (Chất thải được lưu trữ tại các bãi chôn lấp có thể làm ô nhiễm đất và nước.)
3. D. decompose - waste materials decompose (vật liệu phế thải phân hủy)
Dịch nghĩa: Some waste materials release methane as they decompose. (Một số vật liệu phế thải giải phóng khí metan khi chúng phân hủy.)
4. C. childhood - unhappy childhood (tuổi thơ không hạnh phúc)
Dịch nghĩa: My grandfather had an unhappy childhood during the war. (Ông tôi đã có một tuổi thơ không hạnh phúc trong thời chiến.)
5. B. devoted - devoted his whole life (cống hiến cả cuộc đời)
Dịch nghĩa: Uncle Ho devoted his whole life to fighting for the independence and freedom of Viet Nam. (Bác Hồ đã cống hiến cả cuộc đời mình để đấu tranh cho độc lập và tự do của Việt Nam.)
6. A. trend - from a local trend (từ một xu hướng địa phương)
Dịch nghĩa: From a local trend, K-pop has spread around the world. (Từ một xu hướng địa phương, K-pop đã lan rộng khắp thế giới.)
7. C. customs - customs of ethnic minorities (phong tục của các dân tộc thiểu số)
Dịch nghĩa: Tourists are usually not familiar with the customs of ethnic minorities in Viet Nam. (Khách du lịch thường không quen thuộc với phong tục của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)
8. B. youth - played football in his youth (chơi bóng đá hồi trẻ)
Dịch nghĩa: My father had played football in his youth before he took up tennis. (Bố tôi đã chơi bóng đá hồi trẻ trước khi chuyển sang chơi tennis.)
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần được sửa lại trong mỗi câu sau.)
Đáp án:
1. The teacher explained (A) of her students the importance of preserving cultural identity. (Giáo viên đã giải thích cho học sinh của mình về tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc văn hóa.)
👉 Lỗi sai: (A) of => to
Giải thích: "Explain" + "to" + somebody (giải thích cho ai đó). Cấu trúc đúng là "explain something to somebody".
2. Don't forget to turn (B) out all lights when the rooms are not in use. (Đừng quên tắt tất cả đèn khi các phòng không sử dụng.)
👉 Lỗi sai: (B) out => off
Giải thích: "Turn off" có nghĩa là tắt (đèn, máy móc), không phải "turn out" (hóa ra, kết quả là).
3. I (A) was finding an interesting biography while I was looking around the bookshop. (Tôi đã tìm thấy một cuốn tiểu sử thú vị khi đang dạo quanh hiệu sách.)
👉 Lỗi sai: (A) was finding => found
Giải thích: "Find" là động từ chỉ hành động tức thời, không dùng ở thì tiếp diễn. Dùng quá khứ đơn "found".
4. When I (A) was arriving at my grandparents' house, they were watching a programme about the customs of ethnic minorities in Viet Nam. (Khi tôi đến nhà ông bà, họ đang xem một chương trình về phong tục của các dân tộc thiểu số ở Việt Nam.)
👉 Lỗi sai: (A) was arriving => arrived
Giải thích: "Arrive" là động từ chỉ hành động tức thời, không dùng ở thì tiếp diễn. Dùng quá khứ đơn "arrived".
5. As the second longest river in the world, (B) an Amazon flows through several countries in South America before emptying into the Atlantic Ocean. (Là con sông dài thứ hai trên thế giới, sông Amazon chảy qua nhiều quốc gia ở Nam Mỹ trước khi đổ ra Đại Tây Dương.)
👉 Lỗi sai: (B) an => the
Giải thích: Tên sông phải dùng mạo từ "the". "The Amazon" là tên riêng của con sông.
6. When my father studied in the UK, he also learnt to play (B) a guitar and performed in a band. (Khi bố tôi học ở Anh, ông cũng học chơi guitar và biểu diễn trong một ban nhạc.)
👉 Lỗi sai: (B) a => the
Giải thích: "Play the guitar" là cách nói đúng khi chỉ việc chơi một loại nhạc cụ. Phải dùng "the" trước tên nhạc cụ.
7. After graduating from university, my brother applied (B) to more than five jobs before he was invited for his first job interview. (Sau khi tốt nghiệp đại học, anh tôi đã nộp đơn xin hơn năm công việc trước khi được mời phỏng vấn công việc đầu tiên.)
👉 Lỗi sai: (B) to => for
Giải thích: "Apply for" có nghĩa là nộp đơn xin (việc làm, học bổng), không dùng "apply to".
8. My brother dropped out of school at 15, (C) that made it harder for him to find a job. (Anh tôi bỏ học lúc 15 tuổi, điều đó khiến anh ấy khó tìm việc hơn.)
👉 Lỗi sai: (C) that => which
Giải thích: Sau dấu phẩy phải dùng "which" để tạo mệnh đề quan hệ không xác định, không dùng "that".
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất cho mỗi cặp câu.)
1. Air pollution levels have increased in many countries. This is also linked to biodiversity loss. (Mức độ ô nhiễm không khí đã tăng ở nhiều quốc gia. Điều này cũng liên quan đến sự mất đa dạng sinh học.)
Đáp án: A. Air pollution levels have increased in many countries, which is also linked to biodiversity loss.
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định với "which" để thay thế cho "This" và kết nối hai ý một cách tự nhiên.
2. My classmate was searching for more information about recycling plastic containers. I was writing an introduction for our presentation. (Bạn cùng lớp của tôi đang tìm kiếm thêm thông tin về tái chế hộp nhựa. Tôi đang viết phần giới thiệu cho bài thuyết trình của chúng tôi.)
Đáp án: B. While my classmate was searching for more information about recycling plastic containers, I was writing an introduction for our presentation.
Giải thích: Sử dụng "While" để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
3. I was invited to join a cultural exchange programme. This gave me the opportunity to travel and meet people from all over the world. (Tôi được mời tham gia một chương trình trao đổi văn hóa. Điều này đã cho tôi cơ hội đi du lịch và gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới.)
Đáp án: C. I was invited to join a cultural exchange programme, which gave me the opportunity to travel and meet people from all over the world.
Giải thích: Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định với "which" để thay thế cho "This" và tạo mối liên kết logic giữa hai ý.
4. We arrived at the party yesterday. Everybody was dancing and having a great time. (Chúng tôi đến bữa tiệc hôm qua. Mọi người đang nhảy múa và vui chơi rất vui vẻ.)
Đáp án: A. Everybody was dancing and having a great time when we arrived at the party yesterday.
Giải thích: Sử dụng "when" để chỉ thời điểm một hành động đang diễn ra thì hành động khác xảy đến.
(Chọn chữ cái A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu cho trước.)
1. My grandparents looked after my brother when he was small. (Ông bà tôi đã chăm sóc anh trai tôi khi anh ấy còn nhỏ.)
Đáp án: D. after
Giải thích: look after = take care of (chăm sóc)
2. A group of students carried out research on Korean culture and cuisine. (Một nhóm sinh viên đã thực hiện nghiên cứu về văn hóa và ẩm thực Hàn Quốc.)
Đáp án: B. out
Giải thích: carry out research = conduct research (thực hiện nghiên cứu)
3. We need to work out how to reduce the high unemployment in our town. (Chúng ta cần tìm ra cách giảm tỷ lệ thất nghiệp cao trong thị trấn của chúng ta.)
Đáp án: A. out
Giải thích: work out = find a solution (tìm ra giải pháp)
4. My friends were looking for information about Steve Jobs on the Internet. (Bạn bè tôi đang tìm kiếm thông tin về Steve Jobs trên Internet.)
Đáp án: C. for
Giải thích: look for = search for (tìm kiếm)
Hy vọng rằng qua bài viết giải chi tiết Tiếng Anh 12 Review 1 - Language trên đây, các bạn đã ôn tập được kiến thức quan trọng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Hãy tiếp tục luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quan trọng sắp tới nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ